Nghĩa của từ "class action" trong tiếng Việt.
"class action" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
class action
US /klæs ˈæk.ʃən/
UK /klæs ˈæk.ʃən/

Danh từ
1.
kiện tập thể, vụ kiện tập thể
a lawsuit in which a large group of people collectively bring a claim to court and/or in which a class of defendants is being sued.
Ví dụ:
•
The consumers filed a class action lawsuit against the company for defective products.
Người tiêu dùng đã đệ đơn kiện tập thể chống lại công ty vì sản phẩm bị lỗi.
•
The court approved the class action settlement.
Tòa án đã phê duyệt thỏa thuận kiện tập thể.
Học từ này tại Lingoland