call to action
US /kɔːl tə ˈæk.ʃən/
UK /kɔːl tə ˈæk.ʃən/

1.
lời kêu gọi hành động, kêu gọi hành động
a piece of content designed to induce a user to perform a specific act, typically a consumer responding to an advertisement or a political message
:
•
The website's prominent 'Buy Now' button serves as a clear call to action.
Nút 'Mua ngay' nổi bật của trang web đóng vai trò là một lời kêu gọi hành động rõ ràng.
•
The politician's speech ended with a powerful call to action for citizens to vote.
Bài phát biểu của chính trị gia kết thúc bằng một lời kêu gọi hành động mạnh mẽ để công dân đi bỏ phiếu.