Nghĩa của từ impressed trong tiếng Việt.

impressed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

impressed

US /ɪmˈprest/
UK /ɪmˈprest/
"impressed" picture

Tính từ

1.

ấn tượng, ngưỡng mộ

feeling or showing admiration or respect for someone or something

Ví dụ:
I was very impressed by her performance.
Tôi rất ấn tượng với màn trình diễn của cô ấy.
He was impressed with how quickly she learned.
Anh ấy ấn tượng với tốc độ học của cô ấy.

Động từ

1.

gây ấn tượng, làm cho ngưỡng mộ

made a strong, positive impact on (someone)

Ví dụ:
Her dedication impressed everyone.
Sự cống hiến của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người.
The new technology impressed the investors.
Công nghệ mới đã gây ấn tượng với các nhà đầu tư.
Học từ này tại Lingoland