Nghĩa của từ "make an impression" trong tiếng Việt.

"make an impression" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

make an impression

US /meɪk ən ɪmˈpreʃ.ən/
UK /meɪk ən ɪmˈpreʃ.ən/
"make an impression" picture

Thành ngữ

1.

tạo ấn tượng, gây ấn tượng

to produce a strong, lasting effect on someone

Ví dụ:
He tried hard to make an impression on his new boss.
Anh ấy đã cố gắng hết sức để tạo ấn tượng với sếp mới.
Her powerful speech really made an impression on the audience.
Bài phát biểu đầy sức mạnh của cô ấy thực sự đã tạo ấn tượng mạnh mẽ với khán giả.
Học từ này tại Lingoland