Nghĩa của từ impregnate trong tiếng Việt.

impregnate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

impregnate

US /ɪmˈpreɡ.neɪt/
UK /ɪmˈpreɡ.neɪt/
"impregnate" picture

Động từ

1.

làm cho mang thai, thụ thai

make (a woman or female animal) pregnant

Ví dụ:
The stallion was used to impregnate several mares.
Con ngựa đực được dùng để làm cho nhiều con ngựa cái mang thai.
He hoped to impregnate his wife soon.
Anh ấy hy vọng sớm làm cho vợ mình mang thai.
Từ đồng nghĩa:
2.

tẩm, thấm đẫm, làm cho bão hòa

saturate or imbue (something) with a substance

Ví dụ:
The wood was impregnated with a protective sealant.
Gỗ được tẩm một chất bịt kín bảo vệ.
The air was impregnated with the scent of blooming jasmine.
Không khí thấm đẫm hương thơm của hoa nhài đang nở.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland