Nghĩa của từ "matinee idol" trong tiếng Việt.

"matinee idol" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

matinee idol

US /ˌmæt.ɪˈneɪ ˌaɪ.dəl/
UK /ˌmæt.ɪˈneɪ ˌaɪ.dəl/
"matinee idol" picture

Danh từ

1.

thần tượng buổi biểu diễn ban ngày, ngôi sao điện ảnh

a film actor or stage actor who is adored by their fans, especially female fans, and who performs in matinee shows

Ví dụ:
Rudolph Valentino was a famous matinee idol of the silent film era.
Rudolph Valentino là một thần tượng buổi biểu diễn ban ngày nổi tiếng của kỷ nguyên phim câm.
The young actor quickly became a matinee idol, with fans lining up for his shows.
Nam diễn viên trẻ nhanh chóng trở thành một thần tượng buổi biểu diễn ban ngày, với người hâm mộ xếp hàng chờ xem các buổi biểu diễn của anh.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: