Nghĩa của từ "hush money" trong tiếng Việt.

"hush money" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hush money

US /ˈhʌʃ ˌmʌn.i/
UK /ˈhʌʃ ˌmʌn.i/
"hush money" picture

Danh từ

1.

tiền bịt miệng

money paid to someone to prevent them from revealing embarrassing or damaging information

Ví dụ:
The politician was accused of paying hush money to cover up the scandal.
Chính trị gia bị buộc tội trả tiền bịt miệng để che đậy vụ bê bối.
Paying hush money is illegal and unethical.
Việc trả tiền bịt miệng là bất hợp pháp và phi đạo đức.
Học từ này tại Lingoland