Nghĩa của từ hush-up trong tiếng Việt.

hush-up trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hush-up

US /hʌʃ/
UK /hʌʃ/
1.

im lặng

to try to prevent people from discovering particular facts:

Ví dụ:
There was some financial scandal involving one of the ministers but it was all hushed up.
Học từ này tại Lingoland