Nghĩa của từ workforce trong tiếng Việt.

workforce trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

workforce

US /ˈwɝːk.fɔːrs/
UK /ˈwɝːk.fɔːrs/
"workforce" picture

Danh từ

1.

lực lượng lao động, nhân lực, đội ngũ nhân viên

the people engaged in or available for work, either in a country or area or in a particular company or industry.

Ví dụ:
The company is looking to expand its workforce by 20%.
Công ty đang tìm cách mở rộng lực lượng lao động của mình thêm 20%.
A skilled workforce is crucial for economic growth.
Lực lượng lao động có kỹ năng là yếu tố then chốt cho tăng trưởng kinh tế.
Học từ này tại Lingoland