Nghĩa của từ "hold your tongue" trong tiếng Việt.
"hold your tongue" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hold your tongue
US /hoʊld jʊər tʌŋ/
UK /hoʊld jʊər tʌŋ/

Thành ngữ
1.
giữ im lặng, nín lặng
to remain silent and not speak, especially when you want to say something negative or critical
Ví dụ:
•
I had to hold my tongue when my boss made that ridiculous suggestion.
Tôi phải giữ im lặng khi sếp đưa ra đề xuất lố bịch đó.
•
It's best to hold your tongue if you don't have anything nice to say.
Tốt nhất là giữ im lặng nếu bạn không có gì tốt đẹp để nói.
Học từ này tại Lingoland