Nghĩa của từ "have seen better days" trong tiếng Việt.

"have seen better days" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

have seen better days

US /hæv siːn ˈbɛtər deɪz/
UK /hæv siːn ˈbɛtər deɪz/
"have seen better days" picture

Thành ngữ

1.

đã qua thời hoàng kim, cũ nát

to be old, worn out, or in poor condition

Ví dụ:
This old car has seen better days, but it still runs.
Chiếc xe cũ này đã qua thời hoàng kim, nhưng vẫn chạy được.
My favorite jacket has seen better days; it's full of holes.
Chiếc áo khoác yêu thích của tôi đã qua thời hoàng kim; nó đầy lỗ.
Học từ này tại Lingoland