Nghĩa của từ "be better off" trong tiếng Việt.
"be better off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
be better off
US /bi ˈbɛtər ɔf/
UK /bi ˈbɛtər ɔf/

Thành ngữ
1.
tốt hơn, khá giả hơn
to be in a more desirable or advantageous position, especially in terms of money or general well-being
Ví dụ:
•
You'd be better off saving your money instead of spending it all.
Bạn sẽ tốt hơn nếu tiết kiệm tiền thay vì tiêu hết.
•
She decided to leave her stressful job, knowing she would be better off.
Cô ấy quyết định bỏ công việc căng thẳng, biết rằng mình sẽ tốt hơn.
Học từ này tại Lingoland