Nghĩa của từ "English breakfast" trong tiếng Việt.

"English breakfast" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

English breakfast

US /ˈɪŋ.ɡlɪʃ ˈbrek.fəst/
UK /ˈɪŋ.ɡlɪʃ ˈbrek.fəst/
"English breakfast" picture

Danh từ

1.

bữa sáng kiểu Anh

a substantial cooked breakfast, typically including fried eggs, bacon, sausages, fried bread, baked beans, and mushrooms

Ví dụ:
We had a full English breakfast at the hotel.
Chúng tôi đã có một bữa sáng kiểu Anh đầy đủ tại khách sạn.
An English breakfast is a hearty way to start the day.
Một bữa sáng kiểu Anh là một cách thịnh soạn để bắt đầu ngày mới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland