Nghĩa của từ "continental breakfast" trong tiếng Việt.
"continental breakfast" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
continental breakfast
US /ˌkɑːn.tɪˈnen.t̬əl ˈbrek.fəst/
UK /ˌkɑːn.tɪˈnen.t̬əl ˈbrek.fəst/

Danh từ
1.
bữa sáng kiểu lục địa
a light breakfast in a hotel, typically consisting of coffee and rolls with butter and jam
Ví dụ:
•
The hotel offers a complimentary continental breakfast.
Khách sạn cung cấp bữa sáng kiểu lục địa miễn phí.
•
We opted for the continental breakfast instead of the full buffet.
Chúng tôi chọn bữa sáng kiểu lục địa thay vì bữa buffet đầy đủ.
Học từ này tại Lingoland