Nghĩa của từ "have a familiar ring" trong tiếng Việt.
"have a familiar ring" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
have a familiar ring
US /hæv ə fəˈmɪl.jər rɪŋ/
UK /hæv ə fəˈmɪl.jər rɪŋ/

Thành ngữ
1.
nghe quen quen, có vẻ quen thuộc
to sound familiar, as if heard before
Ví dụ:
•
That name has a familiar ring to it, but I can't quite place it.
Cái tên đó nghe quen quen, nhưng tôi không thể nhớ ra.
•
Her story had a familiar ring, reminding me of something I'd read before.
Câu chuyện của cô ấy nghe quen quen, gợi tôi nhớ đến điều gì đó tôi đã đọc trước đây.
Học từ này tại Lingoland