Nghĩa của từ "have a bash" trong tiếng Việt.
"have a bash" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
have a bash
US /hæv ə bæʃ/
UK /hæv ə bæʃ/

Thành ngữ
1.
thử, cố gắng
to try to do something, especially something difficult
Ví dụ:
•
I'm not sure if I can fix it, but I'll have a bash.
Tôi không chắc mình có thể sửa được không, nhưng tôi sẽ thử.
•
Why don't you have a bash at painting the fence?
Tại sao bạn không thử sơn hàng rào?
Học từ này tại Lingoland