Nghĩa của từ hatch trong tiếng Việt.
hatch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hatch
US /hætʃ/
UK /hætʃ/

Động từ
1.
2.
ấp ủ, lên kế hoạch
to devise a plan or idea, especially a secret or cunning one
Ví dụ:
•
They secretly hatched a plan to overthrow the government.
Họ bí mật ấp ủ một kế hoạch lật đổ chính phủ.
•
The team hatched a brilliant strategy for the competition.
Đội đã ấp ủ một chiến lược xuất sắc cho cuộc thi.
Danh từ
Học từ này tại Lingoland