Nghĩa của từ harmonization trong tiếng Việt.
harmonization trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
harmonization
US /ˌhɑːr.mə.nəˈzeɪ.ʃən/
UK /ˌhɑːr.mə.nəˈzeɪ.ʃən/

Danh từ
1.
hài hòa, điều hòa, thống nhất
the process of making things consistent or compatible
Ví dụ:
•
The harmonization of international accounting standards is crucial for global trade.
Việc hài hòa các tiêu chuẩn kế toán quốc tế là rất quan trọng đối với thương mại toàn cầu.
•
The project aims for the harmonization of different legal systems.
Dự án nhằm mục đích hài hòa các hệ thống pháp luật khác nhau.
2.
hòa âm, hòa điệu, sự hài hòa
the combination of different musical notes to form a pleasing and coherent sound
Ví dụ:
•
The choir achieved perfect harmonization in their performance.
Dàn hợp xướng đã đạt được sự hòa âm hoàn hảo trong buổi biểu diễn của họ.
•
The composer focused on the intricate harmonization of the orchestral parts.
Nhà soạn nhạc tập trung vào sự hòa âm phức tạp của các phần dàn nhạc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: