Nghĩa của từ harmonic trong tiếng Việt.
harmonic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
harmonic
US /hɑːrˈmɑː.nɪk/
UK /hɑːrˈmɑː.nɪk/

Tính từ
1.
hòa âm, hài hòa
relating to harmony as opposed to melody or rhythm
Ví dụ:
•
The choir produced a rich harmonic sound.
Dàn hợp xướng tạo ra âm thanh hòa âm phong phú.
•
The composer focused on the harmonic structure of the piece.
Nhà soạn nhạc tập trung vào cấu trúc hòa âm của tác phẩm.
2.
hài hòa, âm bội
of or relating to a series of musical notes whose frequencies are integral multiples of a fundamental frequency
Ví dụ:
•
The overtone series consists of harmonic frequencies.
Chuỗi âm bội bao gồm các tần số hài hòa.
•
Each string instrument produces its own unique set of harmonic overtones.
Mỗi nhạc cụ dây tạo ra bộ âm bội hài hòa độc đáo của riêng nó.
3.
hài hòa, thống nhất
forming a pleasing or consistent whole
Ví dụ:
•
The colors in the painting are very harmonic.
Các màu sắc trong bức tranh rất hài hòa.
•
They achieved a harmonic balance between work and leisure.
Họ đã đạt được sự cân bằng hài hòa giữa công việc và giải trí.
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
1.
hòa âm, âm bội
a harmonic overtone
Ví dụ:
•
The musician played a note and then isolated its first harmonic.
Nhạc sĩ chơi một nốt nhạc và sau đó tách ra hòa âm đầu tiên của nó.
•
Engineers analyzed the different harmonics present in the sound wave.
Các kỹ sư đã phân tích các hòa âm khác nhau có trong sóng âm.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: