Nghĩa của từ birthday trong tiếng Việt.

birthday trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

birthday

US /ˈbɝːθ.deɪ/
UK /ˈbɝːθ.deɪ/
"birthday" picture

Danh từ

1.

sinh nhật

the anniversary of the day on which a person was born, typically treated as an occasion for celebration and the giving of gifts.

Ví dụ:
Happy birthday!
Chúc mừng sinh nhật!
My birthday is in July.
Sinh nhật của tôi vào tháng Bảy.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland