Nghĩa của từ haft trong tiếng Việt.
haft trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
haft
US /hæft/
UK /hæft/
Danh từ
1.
một nửa
the handle of a weapon or tool such as a knife or axe (= tool for cutting wood):
Ví dụ:
•
He leaned on the haft of his ax.
Học từ này tại Lingoland