Nghĩa của từ "hand luggage" trong tiếng Việt.

"hand luggage" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hand luggage

US /ˈhænd ˌlʌɡ.ɪdʒ/
UK /ˈhænd ˌlʌɡ.ɪdʒ/
"hand luggage" picture

Danh từ

1.

hành lý xách tay, hành lý cá nhân

small bags that you can carry onto an aircraft with you

Ví dụ:
Please ensure your hand luggage fits in the overhead compartment.
Vui lòng đảm bảo hành lý xách tay của bạn vừa với ngăn chứa đồ phía trên.
She only brought a small piece of hand luggage for her weekend trip.
Cô ấy chỉ mang một kiện hành lý xách tay nhỏ cho chuyến đi cuối tuần.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland