Nghĩa của từ guess trong tiếng Việt.

guess trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

guess

US /ɡes/
UK /ɡes/
"guess" picture

Động từ

1.

đoán, phỏng đoán

estimate or conclude something without sufficient information to be sure of being correct

Ví dụ:
Can you guess how many candies are in the jar?
Bạn có thể đoán có bao nhiêu viên kẹo trong lọ không?
I guess he's not coming.
Tôi đoán anh ấy sẽ không đến.

Danh từ

1.

sự đoán, sự phỏng đoán

an estimate or conclusion arrived at by guessing

Ví dụ:
Take a guess at the answer.
Hãy đoán câu trả lời.
My first guess was correct.
Đoán đầu tiên của tôi đã đúng.
Học từ này tại Lingoland