Nghĩa của từ surmise trong tiếng Việt.
surmise trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
surmise
US /sɚˈmaɪz/
UK /sɚˈmaɪz/

Động từ
1.
đoán, phỏng đoán
suppose that something is true without having evidence to confirm it
Ví dụ:
•
He surmised that she was not interested in the offer.
Anh ấy đoán rằng cô ấy không quan tâm đến lời đề nghị.
•
From the look on her face, I surmised that she was upset.
Từ vẻ mặt của cô ấy, tôi đoán rằng cô ấy đang buồn.
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
1.
sự đoán, sự phỏng đoán
a supposition that something may be true, even though there is no evidence to confirm it
Ví dụ:
•
It was a mere surmise, not a proven fact.
Đó chỉ là một sự phỏng đoán, không phải là một sự thật đã được chứng minh.
•
His surmise turned out to be correct.
Sự phỏng đoán của anh ấy hóa ra là đúng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland