Nghĩa của từ "educated guess" trong tiếng Việt.

"educated guess" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

educated guess

US /ˌedʒ.ə.keɪ.t̬ɪd ˈɡes/
UK /ˌedʒ.ə.keɪ.t̬ɪd ˈɡes/
"educated guess" picture

Danh từ

1.

phỏng đoán có cơ sở, phỏng đoán dựa trên kiến thức

a guess that is based on knowledge and experience and is therefore likely to be correct

Ví dụ:
Based on the data, my educated guess is that sales will increase next quarter.
Dựa trên dữ liệu, phỏng đoán có cơ sở của tôi là doanh số sẽ tăng trong quý tới.
It's not just a random guess; it's an educated guess based on years of experience.
Đây không chỉ là một phỏng đoán ngẫu nhiên; đó là một phỏng đoán có cơ sở dựa trên nhiều năm kinh nghiệm.
Học từ này tại Lingoland