Nghĩa của từ "guessing game" trong tiếng Việt.
"guessing game" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
guessing game
US /ˈɡes.ɪŋ ˌɡeɪm/
UK /ˈɡes.ɪŋ ˌɡeɪm/

Danh từ
1.
trò chơi đoán, trò chơi đố
a game in which players try to guess something, such as a word, a number, or a person's identity, based on clues or limited information
Ví dụ:
•
We played a guessing game where one person thought of an animal and others asked yes/no questions.
Chúng tôi đã chơi một trò chơi đoán, trong đó một người nghĩ về một con vật và những người khác hỏi các câu hỏi có/không.
•
The host led a fun guessing game with riddles for the party guests.
Người dẫn chương trình đã tổ chức một trò chơi đoán vui nhộn với các câu đố cho khách dự tiệc.
2.
trò chơi đoán, tình huống không chắc chắn
a situation where it is difficult to know what will happen or what someone will do, often because information is being withheld or is uncertain
Ví dụ:
•
Negotiating the new contract is a real guessing game because we don't know their budget.
Đàm phán hợp đồng mới là một trò chơi đoán thực sự vì chúng tôi không biết ngân sách của họ.
•
The stock market can often feel like a guessing game for new investors.
Thị trường chứng khoán thường có thể giống như một trò chơi đoán đối với các nhà đầu tư mới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland