Nghĩa của từ "green room" trong tiếng Việt.

"green room" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

green room

US /ˌɡriːn ˈruːm/
UK /ˌɡriːn ˈruːm/
"green room" picture

Danh từ

1.

phòng chờ nghệ sĩ, phòng xanh

a room in a theater or studio where performers can relax before or after a performance

Ví dụ:
The band waited in the green room before going on stage.
Ban nhạc đợi trong phòng chờ nghệ sĩ trước khi lên sân khấu.
After the show, the actors gathered in the green room to celebrate.
Sau buổi biểu diễn, các diễn viên tụ tập trong phòng chờ nghệ sĩ để ăn mừng.
Học từ này tại Lingoland