Nghĩa của từ "comic book" trong tiếng Việt.

"comic book" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

comic book

US /ˈkɑː.mɪk ˌbʊk/
UK /ˈkɑː.mɪk ˌbʊk/
"comic book" picture

Danh từ

1.

truyện tranh, sách truyện tranh

a magazine that contains stories told in pictures, usually with a small amount of writing

Ví dụ:
He spent his childhood reading comic books.
Anh ấy đã dành tuổi thơ để đọc truyện tranh.
Superman first appeared in a comic book.
Siêu nhân lần đầu tiên xuất hiện trong một cuốn truyện tranh.
Học từ này tại Lingoland