Nghĩa của từ governance trong tiếng Việt.

governance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

governance

US /ˈɡʌv.ɚ.nəns/
UK /ˈɡʌv.ɚ.nəns/
"governance" picture

Danh từ

1.

quản trị, sự cai trị, sự điều hành

the action or manner of governing a state, organization, etc.

Ví dụ:
Good governance is essential for economic stability.
Quản trị tốt là yếu tố cần thiết cho sự ổn định kinh tế.
The company implemented new policies for corporate governance.
Công ty đã thực hiện các chính sách mới về quản trị doanh nghiệp.
Học từ này tại Lingoland