Nghĩa của từ gossamer trong tiếng Việt.

gossamer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gossamer

US /ˈɡɑː.sə.mɚ/
UK /ˈɡɑː.sə.mɚ/
"gossamer" picture

Danh từ

1.

tơ nhện, vải mỏng

a fine, filmy substance consisting of cobwebs spun by small spiders, especially in autumn.

Ví dụ:
The morning dew clung to the delicate gossamer threads.
Sương sớm đọng trên những sợi tơ nhện mỏng manh.
Fields were covered with shimmering gossamer in the autumn sun.
Cánh đồng được bao phủ bởi những sợi tơ nhện lấp lánh dưới nắng thu.
Từ đồng nghĩa:
2.

mỏng manh, nhẹ nhàng, trong suốt

used to refer to something very light, thin, and insubstantial.

Ví dụ:
Her dress was made of a delicate, almost transparent gossamer fabric.
Chiếc váy của cô ấy được làm từ loại vải mỏng manh, gần như trong suốt.
The dancer moved with gossamer lightness across the stage.
Vũ công di chuyển với sự nhẹ nhàng mỏng manh trên sân khấu.

Tính từ

1.

mỏng manh, nhẹ nhàng, trong suốt

very light, thin, and insubstantial.

Ví dụ:
The bride wore a veil of gossamer lace.
Cô dâu đội khăn voan ren mỏng manh.
His arguments were as gossamer as a spider's web, easily dismissed.
Những lập luận của anh ta mỏng manh như tơ nhện, dễ dàng bị bác bỏ.
Học từ này tại Lingoland