Nghĩa của từ cobweb trong tiếng Việt.
cobweb trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cobweb
US /ˈkɑːb.web/
UK /ˈkɑːb.web/

Danh từ
1.
2.
mớ bòng bong, sự phức tạp
a tangled or confusing mass of something
Ví dụ:
•
The old legal system was a cobweb of outdated rules.
Hệ thống pháp luật cũ là một mớ bòng bong các quy tắc lỗi thời.
•
His mind was a cobweb of confused thoughts.
Tâm trí anh ấy là một mớ bòng bong những suy nghĩ hỗn độn.
Học từ này tại Lingoland