goof off
US /ɡuːf ɔːf/
UK /ɡuːf ɔːf/

1.
lêu lổng, trốn việc, lãng phí thời gian
to waste time or avoid work or responsibility
:
•
Stop goofing off and finish your homework!
Đừng lêu lổng nữa và hoàn thành bài tập về nhà đi!
•
He spent the whole afternoon goofing off instead of studying.
Anh ấy đã dành cả buổi chiều để lêu lổng thay vì học bài.