Nghĩa của từ "golden goal" trong tiếng Việt.
"golden goal" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
golden goal
US /ˈɡoʊl.dən ˌɡoʊl/
UK /ˈɡoʊl.dən ˌɡoʊl/

Danh từ
1.
bàn thắng vàng
in soccer or hockey, a goal scored in extra time that immediately ends the game and wins it for the scoring team
Ví dụ:
•
The team won the championship with a golden goal in overtime.
Đội đã giành chức vô địch bằng một bàn thắng vàng trong hiệp phụ.
•
The new rules replaced the golden goal with a penalty shootout.
Các quy tắc mới đã thay thế bàn thắng vàng bằng loạt sút luân lưu.
Học từ này tại Lingoland