Nghĩa của từ "golden eagle" trong tiếng Việt.
"golden eagle" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
golden eagle
US /ˈɡoʊl.dən ˈiː.ɡəl/
UK /ˈɡoʊl.dən ˈiː.ɡəl/

Danh từ
1.
đại bàng vàng
a large, powerful eagle (Aquila chrysaetos) of the Northern Hemisphere, typically dark brown with a golden-brown nape and often used in falconry.
Ví dụ:
•
The majestic golden eagle soared high above the mountains.
Đại bàng vàng hùng vĩ bay lượn cao trên những ngọn núi.
•
A pair of golden eagles nested on the cliff face.
Một cặp đại bàng vàng làm tổ trên vách đá.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland