Nghĩa của từ exceed trong tiếng Việt.

exceed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

exceed

US /ɪkˈsiːd/
UK /ɪkˈsiːd/
"exceed" picture

Động từ

1.

vượt quá, hơn

be greater in number or size than (a quantity, number, or other measurable thing)

Ví dụ:
The cost must not exceed $100.
Chi phí không được vượt quá 100 đô la.
His performance exceeded all expectations.
Màn trình diễn của anh ấy đã vượt quá mọi mong đợi.
Học từ này tại Lingoland