Nghĩa của từ "go crazy" trong tiếng Việt.

"go crazy" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

go crazy

US /ɡoʊ ˈkreɪ.zi/
UK /ɡoʊ ˈkreɪ.zi/
"go crazy" picture

Thành ngữ

1.

phát cuồng, trở nên rất phấn khích

to become very excited or enthusiastic about something

Ví dụ:
The crowd will go crazy when their favorite band comes on stage.
Đám đông sẽ phát cuồng khi ban nhạc yêu thích của họ lên sân khấu.
My kids always go crazy for ice cream.
Con tôi luôn phát cuồng vì kem.
2.

phát điên, mất trí

to become mentally ill or insane

Ví dụ:
After weeks of isolation, he started to go crazy.
Sau nhiều tuần bị cô lập, anh ta bắt đầu phát điên.
The constant noise made her feel like she was going crazy.
Tiếng ồn liên tục khiến cô ấy cảm thấy như mình sắp phát điên.
Học từ này tại Lingoland