Nghĩa của từ "glued to the spot" trong tiếng Việt.

"glued to the spot" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

glued to the spot

US /ɡluːd tu ðə spɑt/
UK /ɡluːd tu ðə spɑt/
"glued to the spot" picture

Thành ngữ

1.

đứng chôn chân tại chỗ, đứng bất động

unable to move, usually because of fear or surprise

Ví dụ:
When she saw the spider, she was glued to the spot.
Khi cô ấy nhìn thấy con nhện, cô ấy đã đứng chôn chân tại chỗ.
The sudden noise left him glued to the spot, unable to react.
Tiếng ồn đột ngột khiến anh ta đứng chôn chân tại chỗ, không thể phản ứng.
Học từ này tại Lingoland