Nghĩa của từ "be glued to" trong tiếng Việt.
"be glued to" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
be glued to
US /bi ɡluːd tuː/
UK /bi ɡluːd tuː/

Thành ngữ
1.
dán mắt vào, mải mê với
to give all your attention to something, especially a screen, and not be able to stop watching it
Ví dụ:
•
The kids were glued to the TV all afternoon.
Bọn trẻ dán mắt vào TV suốt buổi chiều.
•
He's always glued to his phone, even during dinner.
Anh ấy luôn dán mắt vào điện thoại, ngay cả trong bữa tối.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: