Nghĩa của từ "give evidence" trong tiếng Việt.

"give evidence" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

give evidence

US /ɡɪv ˈev.ɪ.dəns/
UK /ɡɪv ˈev.ɪ.dəns/
"give evidence" picture

Động từ

1.

đưa ra bằng chứng, làm chứng

to provide facts or information that show that something is true or exists

Ví dụ:
The witness was asked to give evidence in court.
Nhân chứng được yêu cầu đưa ra bằng chứng trước tòa.
The new findings give evidence to support the theory.
Những phát hiện mới đưa ra bằng chứng để ủng hộ lý thuyết.
Học từ này tại Lingoland