give evidence
US /ɡɪv ˈev.ɪ.dəns/
UK /ɡɪv ˈev.ɪ.dəns/

1.
đưa ra bằng chứng, làm chứng
to provide facts or information that show that something is true or exists
:
•
The witness was asked to give evidence in court.
Nhân chứng được yêu cầu đưa ra bằng chứng trước tòa.
•
The new findings give evidence to support the theory.
Những phát hiện mới đưa ra bằng chứng để ủng hộ lý thuyết.