Nghĩa của từ "get the ball rolling" trong tiếng Việt.

"get the ball rolling" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

get the ball rolling

US /ɡɛt ðə bɔl ˈroʊlɪŋ/
UK /ɡɛt ðə bɔl ˈroʊlɪŋ/
"get the ball rolling" picture

Thành ngữ

1.

bắt đầu, khởi động

to start an activity or process

Ví dụ:
Let's get the ball rolling on this project.
Hãy bắt đầu dự án này.
We need to get the ball rolling if we want to finish on time.
Chúng ta cần bắt đầu nếu muốn hoàn thành đúng hạn.
Học từ này tại Lingoland