Nghĩa của từ "gear change" trong tiếng Việt.

"gear change" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gear change

US /ˈɡɪr tʃeɪndʒ/
UK /ˈɡɪr tʃeɪndʒ/
"gear change" picture

Danh từ

1.

thay đổi số, chuyển số

a change to a different gear ratio in a vehicle or bicycle

Ví dụ:
He made a smooth gear change as he accelerated.
Anh ấy đã thực hiện một thay đổi số mượt mà khi tăng tốc.
The car needs a new gear change mechanism.
Chiếc xe cần một cơ chế thay đổi số mới.
Từ đồng nghĩa:
2.

thay đổi lớn, chuyển hướng

a significant change in a situation or plan

Ví dụ:
The new CEO announced a major gear change for the company's strategy.
CEO mới đã công bố một thay đổi lớn trong chiến lược của công ty.
We need a complete gear change in our approach to customer service.
Chúng ta cần một thay đổi lớn trong cách tiếp cận dịch vụ khách hàng.
Học từ này tại Lingoland