Nghĩa của từ "gather dust" trong tiếng Việt.
"gather dust" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gather dust
US /ˈɡæðər dʌst/
UK /ˈɡæðər dʌst/

Thành ngữ
1.
bám bụi, không được sử dụng
to be unused for a long time
Ví dụ:
•
My old bicycle is just gathering dust in the garage.
Chiếc xe đạp cũ của tôi chỉ đang bám bụi trong nhà để xe.
•
That book has been gathering dust on the shelf for years.
Cuốn sách đó đã bám bụi trên kệ nhiều năm rồi.
Học từ này tại Lingoland