gather dust
US /ˈɡæðər dʌst/
UK /ˈɡæðər dʌst/

1.
bám bụi, không được sử dụng
to be unused for a long time
:
•
My old bicycle is just gathering dust in the garage.
Chiếc xe đạp cũ của tôi chỉ đang bám bụi trong nhà để xe.
•
That book has been gathering dust on the shelf for years.
Cuốn sách đó đã bám bụi trên kệ nhiều năm rồi.