Nghĩa của từ "greenhouse gas" trong tiếng Việt.
"greenhouse gas" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
greenhouse gas
US /ˈɡriːn.haʊs ˌɡæs/
UK /ˈɡriːn.haʊs ˌɡæs/

Danh từ
1.
khí nhà kính
a gas in the atmosphere that absorbs and emits radiation, trapping heat and contributing to the greenhouse effect
Ví dụ:
•
Carbon dioxide is a major greenhouse gas.
Carbon dioxide là một khí nhà kính chính.
•
Reducing greenhouse gas emissions is crucial for combating climate change.
Giảm phát thải khí nhà kính là rất quan trọng để chống lại biến đổi khí hậu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland