Nghĩa của từ funny trong tiếng Việt.
funny trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
funny
US /ˈfʌn.i/
UK /ˈfʌn.i/

Tính từ
1.
2.
kỳ lạ, lạ lùng
difficult to explain or understand; strange or odd
Ví dụ:
•
I have a funny feeling about this.
Tôi có một cảm giác kỳ lạ về điều này.
•
There's something funny going on here.
Có điều gì đó kỳ lạ đang xảy ra ở đây.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland