hilarious
US /hɪˈler.i.əs/
UK /hɪˈler.i.əs/

1.
buồn cười, hài hước
extremely funny
:
•
The comedian's jokes were absolutely hilarious.
Những câu chuyện cười của diễn viên hài thật sự rất buồn cười.
•
She told a hilarious story about her first day at work.
Cô ấy kể một câu chuyện buồn cười về ngày đầu tiên đi làm.