Nghĩa của từ "funny business" trong tiếng Việt.

"funny business" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

funny business

US /ˈfʌn.i ˈbɪz.nɪs/
UK /ˈfʌn.i ˈbɪz.nɪs/
"funny business" picture

Thành ngữ

1.

chuyện mờ ám, gian lận, lừa đảo

dishonest or illegal activity

Ví dụ:
I suspect there's some funny business going on with their accounting.
Tôi nghi ngờ có một số chuyện mờ ám đang diễn ra với kế toán của họ.
The police are investigating reports of funny business at the local casino.
Cảnh sát đang điều tra các báo cáo về chuyện mờ ám tại sòng bạc địa phương.
Học từ này tại Lingoland