funny business

US /ˈfʌn.i ˈbɪz.nɪs/
UK /ˈfʌn.i ˈbɪz.nɪs/
"funny business" picture
1.

chuyện mờ ám, gian lận, lừa đảo

dishonest or illegal activity

:
I suspect there's some funny business going on with their accounting.
Tôi nghi ngờ có một số chuyện mờ ám đang diễn ra với kế toán của họ.
The police are investigating reports of funny business at the local casino.
Cảnh sát đang điều tra các báo cáo về chuyện mờ ám tại sòng bạc địa phương.