Nghĩa của từ skillet trong tiếng Việt.

skillet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

skillet

US /ˈskɪl.ɪt/
UK /ˈskɪl.ɪt/
"skillet" picture

Danh từ

1.

chảo, nồi chiên

a frying pan, typically one of heavy cast iron and used for frying or searing food.

Ví dụ:
She cooked eggs in a cast-iron skillet.
Cô ấy nấu trứng trong một chiếc chảo gang.
The recipe calls for searing the meat in a hot skillet.
Công thức yêu cầu áp chảo thịt trong một chiếc chảo nóng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland