Nghĩa của từ "front seat" trong tiếng Việt.

"front seat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

front seat

US /ˈfrʌnt ˌsiːt/
UK /ˈfrʌnt ˌsiːt/
"front seat" picture

Danh từ

1.

ghế trước

the seat next to the driver in a car

Ví dụ:
I always prefer to sit in the front seat when we go on a road trip.
Tôi luôn thích ngồi ở ghế trước khi chúng tôi đi du lịch bằng ô tô.
Can you put your bag on the front seat?
Bạn có thể đặt túi của bạn lên ghế trước không?
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland