Nghĩa của từ "passenger seat" trong tiếng Việt.

"passenger seat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

passenger seat

US /ˈpæsɪndʒər siːt/
UK /ˈpæsɪndʒər siːt/
"passenger seat" picture

Danh từ

1.

ghế hành khách, ghế phụ

the seat next to the driver in a car

Ví dụ:
He put his briefcase on the passenger seat.
Anh ấy đặt cặp tài liệu lên ghế hành khách.
Can you move your bag from the passenger seat?
Bạn có thể di chuyển túi của bạn khỏi ghế hành khách không?
Học từ này tại Lingoland