Nghĩa của từ "foul ball" trong tiếng Việt.

"foul ball" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

foul ball

US /ˈfaʊl bɔːl/
UK /ˈfaʊl bɔːl/
"foul ball" picture

Danh từ

1.

bóng lỗi, bóng ngoài sân

a baseball hit outside the lines of the first and third bases

Ví dụ:
The batter hit a foul ball, narrowly missing the fans in the stands.
Cầu thủ đánh một quả bóng lỗi, suýt trúng khán giả trên khán đài.
It was a close game, but another foul ball meant the count remained the same.
Đó là một trận đấu sít sao, nhưng một quả bóng lỗi khác có nghĩa là tỷ số vẫn giữ nguyên.
Học từ này tại Lingoland